File Storage NAS

Dịch vụ lưu trữ kết nối mạng đơn giản, có thể thay đổi quy mô, tùy chỉnh theo yêu cầu và đáng tin cậy để sử dụng với các phiên bản ECS, HPC và Container Service.

Giá dịch vụ File Storage NAS

Phí NAS được tính dựa trên tổng dung lượng lưu trữ sử dụng mỗi tháng. Không có phí tối thiểu và không có phí thiết lập. Cũng không tính phí băng thông hoặc yêu cầu.

Các mức giá sau đây chỉ mang tính tham khảo. Mức giá chính xác sẽ dựa trên gói tùy chỉnh bạn chọn.

Quy tắc tính phí NAS

Phí lưu trữ được tính dựa trên dung lượng lưu trữ bạn sử dụng.

NAS Dung lượng (Trả phí theo mức sử dụng)
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.06
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.06
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.06
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.06
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.06
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.06
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.09
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.08
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.08
NAS Dung lượng (Gói NAS)
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 23 115 207
1TB 48 239 432
5TB 235 1170 2115
10TB 438 2181 3942
30TB 1313 6539 11817
50TB 2186 10886 19674
100TB 4214 20986 37926
200TB 8428 41971 75852
300TB 12642 62957 113778
500TB 21068 104919 189612
1PB 43147 214872 388323
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 23 115 207
1TB 48 239 432
5TB 235 1170 2115
10TB 438 2181 3942
30TB 1313 6539 11817
50TB 2186 10886 19674
100TB 4214 20986 37926
200TB 8428 41971 75852
300TB 12642 62957 113778
500TB 21068 104919 189612
1PB 43147 214872 388323
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 23 115 207
1TB 48 239 432
5TB 235 1170 2115
10TB 438 2181 3942
30TB 1313 6539 11817
50TB 2186 10886 19674
100TB 4214 20986 37926
200TB 8428 41971 75852
300TB 12642 62957 113778
500TB 21068 104919 189612
1PB 43147 214872 388323
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 23 115 207
1TB 48 239 432
5TB 235 1170 2115
10TB 438 2181 3942
30TB 1313 6539 11817
50TB 2186 10886 19674
100TB 4214 20986 37926
200TB 8428 41971 75852
300TB 12642 62957 113778
500TB 21068 104919 189612
1PB 43147 214872 388323
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 23 115 207
1TB 48 239 432
5TB 235 1170 2115
10TB 438 2181 3942
30TB 1313 6539 11817
50TB 2186 10886 19674
100TB 4214 20986 37926
200TB 8428 41971 75852
300TB 12642 62957 113778
500TB 21068 104919 189612
1PB 43147 214872 388323
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 23 115 207
1TB 48 239 432
5TB 235 1170 2115
10TB 438 2181 3942
30TB 1313 6539 11817
50TB 2186 10886 19674
100TB 4214 20986 37926
200TB 8428 41971 75852
300TB 12642 62957 113778
500TB 21068 104919 189612
1PB 43147 214872 388323
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 23 115 207
1TB 48 239 432
5TB 235 1170 2115
10TB 438 2181 3942
30TB 1313 6539 11817
50TB 2186 10886 19674
100TB 4214 20986 37926
200TB 8428 41971 75852
300TB 12642 62957 113778
500TB 21068 104919 189612
1PB 43147 214872 388323
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 35 174 315
1TB 72 359 648
5TB 353 1758 3177
10TB 657 3272 5913
30TB 1970 9811 17730
50TB 3279 16329 29511
100TB 6321 31479 56889
200TB 12642 62957 113778
300TB 18963 94436 170667
500TB 31602 157378 284418
1PB 64721 322311 582489
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 35 174 315
1TB 72 359 648
5TB 353 1758 3177
10TB 657 3272 5913
30TB 1970 9811 17730
50TB 3279 16329 29511
100TB 6321 31479 56889
200TB 12642 62957 113778
300TB 18963 94436 170667
500TB 31602 157378 284418
1PB 64721 322311 582489
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 35 174 315
1TB 72 359 648
5TB 353 1758 3177
10TB 657 3272 5913
30TB 1970 9811 17730
50TB 3279 16329 29511
100TB 6321 31479 56889
200TB 12642 62957 113778
300TB 18963 94436 170667
500TB 31602 157378 284418
1PB 64721 322311 582489
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 35 174 315
1TB 72 359 648
5TB 353 1758 3177
10TB 657 3272 5913
30TB 1970 9811 17730
50TB 3279 16329 29511
100TB 6321 31479 56889
200TB 12642 62957 113778
300TB 18963 94436 170667
500TB 31602 157378 284418
1PB 64721 322311 582489
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 35 174 315
1TB 72 359 648
5TB 353 1758 3177
10TB 657 3272 5913
30TB 1970 9811 17730
50TB 3279 16329 29511
100TB 6321 31479 56889
200TB 12642 62957 113778
300TB 18963 94436 170667
500TB 31602 157378 284418
1PB 64721 322311 582489
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 34 169 306
1TB 69 344 621
5TB 336 1673 3024
10TB 625 3112 5625
30TB 1872 9323 16848
50TB 3116 15518 28044
100TB 6005 29905 54045
200TB 12010 59810 108090
300TB 18015 89715 162135
500TB 30022 149510 270198
1PB 61485 306195 553365
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 35 174 315
1TB 72 359 648
5TB 353 1758 3177
10TB 657 3272 5913
30TB 1970 9811 17730
50TB 3279 16329 29511
100TB 6321 31479 56889
200TB 12642 62957 113778
300TB 18963 94436 170667
500TB 31602 157378 284418
1PB 64721 322311 582489
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 33 166 299
1TB 68 341 616
5TB 335 1670 3018
10TB 624 3108 5617
30TB 1872 9320 16844
50TB 3115 15514 28035
100TB 6005 29905 54045
200TB 12010 59810 108089
300TB 18015 89714 162134
500TB 30022 149509 270197
1PB 61485 306195 553365
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
500GB 31 154 279
1TB 64 319 576
5TB 314 1564 2826
10TB 6584 2908 5256
30TB 1751 8720 15759
50TB 2915 14517 26235
100TB 5619 27983 50571
200TB 11238 55965 101142
300TB 16856 83943 151704
500TB 28091 139893 252819
1PB 57530 286499 517770
Hiệu năng NAS (Thanh toán theo mức sử dụng)
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.32
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.32
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.32
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.32
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.34
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.32
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.34
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.32
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
Trả phí theo mức sử dụng (/GB/Tháng)
US$0.30
NAS Hiệu năng (Gói NAS)
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 27 135 243
500GB 133 663 1197
1TB 272 1355 2448
5TB 1322 6584 11898
10TB 2643 13163 23787
50TB 12107 60293 108963
100TB 23559 117324 212031
200TB 47118 234648 424062
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 27 135 243
500GB 133 663 1197
1TB 272 1355 2448
5TB 1322 6584 11898
10TB 2643 13163 23787
50TB 12107 60293 108963
100TB 23559 117324 212031
200TB 47118 234648 424062
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 27 135 243
500GB 133 663 1197
1TB 272 1355 2448
5TB 1322 6584 11898
10TB 2643 13163 23787
50TB 12107 60293 108963
100TB 23559 117324 212031
200TB 47118 234648 424062
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 27 135 243
500GB 133 663 1197
1TB 272 1355 2448
5TB 1322 6584 11898
10TB 2643 13163 23787
50TB 12107 60293 108963
100TB 23559 117324 212031
200TB 47118 234648 424062
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 27 135 243
500GB 133 663 1197
1TB 272 1355 2448
5TB 1322 6584 11898
10TB 2643 13163 23787
50TB 12107 60293 108963
100TB 23559 117324 212031
200TB 47118 234648 424062
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 27 135 243
500GB 133 663 1197
1TB 272 1355 2448
5TB 1322 6584 11898
10TB 2643 13163 23787
50TB 12107 60293 108963
100TB 23559 117324 212031
200TB 47118 234648 424062
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 27 135 243
500GB 133 663 1197
1TB 272 1355 2448
5TB 1322 6584 11898
10TB 2643 13163 23787
50TB 12107 60293 108963
100TB 23559 117324 212031
200TB 47118 234648 424062
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 29 145 261
500GB 143 713 1287
1TB 293 1460 2637
5TB 1425 7097 12825
10TB 2848 14184 25632
50TB 13048 64980 117432
100TB 25390 126443 228510
200TB 50779 252880 457011
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 31 155 279
500GB 153 762 1377
1TB 314 1564 2826
5TB 1524 7590 13716
10TB 3048 15180 27432
50TB 13961 69526 125649
100TB 27167 135292 244503
200TB 54334 270584 489006
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 31 155 279
500GB 153 762 1377
1TB 314 1564 2826
5TB 1524 7590 13716
10TB 3048 15180 27432
50TB 13961 69526 125649
100TB 27167 135292 244503
200TB 54334 270584 489006
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 31 155 279
500GB 153 762 1377
1TB 314 1564 2826
5TB 1524 7590 13716
10TB 3048 15180 27432
50TB 13961 69526 125649
100TB 27167 135292 244503
200TB 54334 270584 489006
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 31 155 279
500GB 154 767 1386
1TB 314 1564 2826
5TB 1527 7605 13743
10TB 3054 15209 27486
50TB 13988 69661 125892
100TB 27220 135556 244980
200TB 54440 271112 489960
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 31 155 279
500GB 153 762 1377
1TB 314 1564 2826
5TB 1524 7590 13716
10TB 3048 15180 27432
50TB 13961 69526 125649
100TB 27167 135292 244503
200TB 54334 270584 489006
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 31 155 279
500GB 154 767 1386
1TB 314 1564 2826
5TB 1527 7605 13743
10TB 3054 15209 27486
50TB 13988 69661 125892
100TB 27220 135556 244980
200TB 54440 271112 489960
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 29 147 265
500GB 146 729 1317
1TB 298 1486 2685
5TB 1451 7225 13056
10TB 2901 14449 26112
50TB 13289 66178 119597
100TB 25859 128778 232731
200TB 51718 257556 465462
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 29 145 261
500GB 144 718 1296
1TB 295 1470 2655
5TB 1434 7142 12906
10TB 2866 14273 25794
50TB 13130 65388 118170
100TB 25549 127235 229941
200TB 51098 254469 459882
Dung lượng Một tháng (USD) Sáu tháng (USD) giảm 17% Mười hai tháng (USD) giảm 25%
5GB 1 5 9
100GB 29 145 261
500GB 144 718 1296
1TB 295 1470 2655
5TB 1434 7142 12906
10TB 2866 14273 25794
50TB 13130 65388 118170
100TB 25549 127235 229941
200TB 51098 254469 459882