Data Transmission Service

Hỗ trợ di chuyển dữ liệu và đồng bộ dữ liệu giữa các công cụ dữ liệu, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu quan hệ, NoSQL và OLAP

Biểu giá Data Transmission Service

Chúng tôi tính phí dịch vụ Data Transmission Service theo ba mô hình: Đồng bộ dữ liệu, Thuê bao dữ liệu và Di chuyển dữ liệu

Tuy nhiên, giải pháp Di chuyển dữ liệu chỉ hỗ trợ mô hình Thanh toán theo mức sử dụng, trong đó có tính phí định cấu hình và phí lưu lượng truy cập Internet. Phí cấu hình chỉ áp dụng cho thời gian chạy nhân bản dữ liệu thông thường và chúng tôi tạm thời chưa tính phí lưu lượng truy cập Internet.

Đồng bộ dữ liệu

Khu vực đến Thông số kỹ thuật của phiên bản Phí định cấu hình (Giá hàng năm) Phí định cấu hình (Giá hàng tháng) Phí định cấu hình (Thanh toán theo mức sử dụng)
Singapore – Singapore siêu nhỏ 1.180,8 USD 118,08 USD 0,246 USD
Singapore – Singapore nhỏ 1.785,6 USD 178,56 USD 0,372 USD
Singapore – Singapore trung bình 2.688,0 USD 268,80 USD 0,56 USD
Singapore – Singapore lớn 4.017,6 USD 401,76 USD 0,837 USD
Singapore – Miền Đông Hoa Kỳ siêu nhỏ 10.286,4 USD 1.028,64 USD 2,143 USD
Singapore – Miền Đông Hoa Kỳ nhỏ 15.432,0 USD 1.543,20 USD 3,215 USD
Singapore – Miền Đông Hoa Kỳ trung bình 23.150,4 USD 2.315,04 USD 4,823 USD
Singapore – Miền Đông Hoa Kỳ lớn 34.728,0 USD 3.472,80 USD 7,235 USD
Singapore – Miền Tây Hoa Kỳ siêu nhỏ 8.568,0 USD 856,80 USD 1,785 USD
Singapore – Miền Tây Hoa Kỳ nhỏ 12.864,0 USD 1.286,40 USD 2,680 USD
Singapore – Miền Tây Hoa Kỳ trung bình 19.296,0 USD 1.929,60 USD 4,020 USD
Singapore – Miền Tây Hoa Kỳ lớn 28.939,2 USD 2.893,92 USD 6,029 USD
Singapore – Trung Quốc Đại lục siêu nhỏ 8.568,0 USD 856,80 USD 1,785 USD
Singapore – Trung Quốc Đại lục nhỏ 12.864,0 USD 1.286,40 USD 2,680 USD
Singapore – Trung Quốc Đại lục trung bình 19.296,0 USD 1.929,60 USD 4,020 USD
Singapore – Trung Quốc Đại lục lớn 28.939,2 USD 2.893,92 USD 6,029 USD
Khu vực đến Thông số kỹ thuật của phiên bản Phí định cấu hình (Giá hàng năm) Phí định cấu hình (Giá hàng tháng) Phí định cấu hình (Thanh toán theo mức sử dụng)
Miền Đông Hoa Kỳ – Singapore siêu nhỏ 10.286,4 USD 1.028,64 USD 2,143 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Singapore nhỏ 15.432,0 USD 1.543,20 USD 3,215 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Singapore trung bình 23.150,4 USD 2.315,04 USD 4,823 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Singapore lớn 34.728,0 USD 3.472,80 USD 7,235 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ siêu nhỏ 1.180,8 USD 118,08 USD 0,246 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ nhỏ 1.785,6 USD 178,56 USD 0,372 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ trung bình 2.688,0 USD 268,80 USD 0,56 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ lớn 4.017,6 USD 401,76 USD 0,837 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ siêu nhỏ 2.443,2 USD 244,32 USD 0,509 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ nhỏ 3.676,8 USD 367,68 USD 0,766 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ trung bình 5.524,8 USD 552,48 USD 1,151 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ lớn 8.294,4 USD 829,44 USD 1,728 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục siêu nhỏ 8.956,8 USD 895,68 USD 1,866 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục nhỏ 13.440,0 USD 1.344,00 USD 2,800 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục trung bình 20.160,0 USD 2.016,00 USD 4,200 USD
Miền Đông Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục lớn 30.240,0 USD 3.024,00 USD 6,3 USD
Khu vực đến Thông số kỹ thuật của phiên bản Phí định cấu hình (Giá hàng năm) Phí định cấu hình (Giá hàng tháng) Phí định cấu hình (Thanh toán theo mức sử dụng)
Miền Tây Hoa Kỳ – Singapore siêu nhỏ 8.568,0 USD 856,80 USD 1,785 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Singapore nhỏ 12.864,0 USD 1.286,40 USD 2,680 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Singapore trung bình 19.296,0 USD 1.929,60 USD 4,020 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Singapore lớn 28.939,2 USD 2.893,92 USD 6,029 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ siêu nhỏ 2.443,2 USD 244,32 USD 0,509 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ nhỏ 3.676,8 USD 367,68 USD 0,766 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ trung bình 5.524,8 USD 552,48 USD 1,151 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Đông Hoa Kỳ lớn 8.294,4 USD 829,44 USD 1,728 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ siêu nhỏ 1.180,8 USD 118,08 USD 0,246 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ nhỏ 1.785,6 USD 178,56 USD 0,372 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ trung bình 2.688,0 USD 268,80 USD 0,56 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Miền Tây Hoa Kỳ lớn 4.017,6 USD 401,76 USD 0,837 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục siêu nhỏ 7.459,2 USD 745,92 USD 1,554 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục nhỏ 11.203,2 USD 1.120,32 USD 2,334 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục trung bình 16.800 USD 1.680,00 USD 3,500 USD
Miền Tây Hoa Kỳ – Trung Quốc Đại lục lớn 25.204,8 USD 2.520,48 USD 5,251 USD
Khu vực đến Thông số kỹ thuật của phiên bản Phí định cấu hình (Giá hàng năm) Phí định cấu hình (Giá hàng tháng) Phí định cấu hình (Thanh toán theo mức sử dụng)
Trung Quốc Đại lục – Singapore siêu nhỏ 8.568,0 USD 856,80 USD 1,785 USD
Trung Quốc Đại lục – Singapore nhỏ 12.864,0 USD 1.286,40 USD 2,680 USD
Trung Quốc Đại lục – Singapore trung bình 19.296,0 USD 1.929,60 USD 4,020 USD
Trung Quốc Đại lục – Singapore lớn 28.939,2 USD 2.893,92 USD 6,029 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Tây Hoa Kỳ siêu nhỏ 8.956,8 USD 895,68 USD 1,866 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Tây Hoa Kỳ nhỏ 13.440,0 USD 1.344,00 USD 2,800 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Tây Hoa Kỳ trung bình 20.160,0 USD 2.016,00 USD 4,200 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Tây Hoa Kỳ lớn 30.240,0 USD 3.024,00 USD 6,3 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Đông Hoa Kỳ siêu nhỏ 7.459,2 USD 745,92 USD 1,554 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Đông Hoa Kỳ nhỏ 11.203,2 USD 1.120,32 USD 2,334 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Đông Hoa Kỳ trung bình 16.800 USD 1.680,00 USD 3,500 USD
Trung Quốc Đại lục – Miền Đông Hoa Kỳ lớn 25.204,8 USD 2.520,48 USD 5,251 USD
Đồng bộ dữ liệu giữa các khu vực ở Trung Quốc Đại lục siêu nhỏ 1.675,2 USD 167,52 USD 0,349 USD
Đồng bộ dữ liệu giữa các khu vực ở Trung Quốc Đại lục nhỏ 2.524,8 USD 252,48 USD 0,526 USD
Đồng bộ dữ liệu giữa các khu vực ở Trung Quốc Đại lục trung bình 3.787,2 USD 378,72 USD 0,789 USD
Đồng bộ dữ liệu giữa các khu vực ở Trung Quốc Đại lục lớn 5.678,4 USD 567,84 USD 1,183 USD
Đồng bộ dữ liệu giữa hai phiên bản trong cùng khu vực ở Trung Quốc Đại lục siêu nhỏ 1.180,8 USD 118,08 USD 0,246 USD
đồng bộ dữ liệu giữa hai phiên bản trong cùng khu vực ở Trung Quốc Đại lục nhỏ 1.785,6 USD 178,56 USD 0,372 USD
Đồng bộ dữ liệu giữa hai phiên bản trong cùng khu vực ở Trung Quốc Đại lục trung bình 2.688,0 USD 268,80 USD 0,56 USD
Đồng bộ dữ liệu giữa hai phiên bản trong cùng khu vực ở Trung Quốc Đại lục lớn 4.017,6 USD 401,76 USD 0,837 USD

(1) Phương thức thanh toán: Thanh toán theo mức sử dụng và Gói thuê bao hàng tháng

(2) Các mục tính phí: Phí định cấu hình phiên bản

(3) Dịch vụ đồng bộ dữ liệu xuyên quốc gia không sẵn có cho tất cả người dùng. Nếu bạn cần sử dụng dịch vụ này, hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi.

Thuê bao dữ liệu

Khu vực của phiên bản Phí định cấu hình (giá hàng năm) Phí định cấu hình (giá hàng tháng) Phí định cấu hình (Thanh toán theo mức sử dụng) Phí lưu lượng truy cập dữ liệu Phí lưu lượng truy cập Internet
Hàng Châu 1.813,5 USD 181,35 USD 0,378 USD 0,154 USD 0,123 USD
Thượng Hải 1.813,5 USD 181,35 USD 0,378 USD 0,154 USD 0,123 USD
Thanh Đảo 1.813,5 USD 181,35 USD 0,378 USD 0,154 USD 0,123 USD
Bắc Kinh 1.813,5 USD 181,35 USD 0,378 USD 0,154 USD 0,123 USD
Thâm Quyến 1.813,5 USD 181,35 USD 0,378 USD 0,154 USD 0,123 USD
Singapore 3.489,20 USD 348,92 USD 0,730 USD 0,154 USD 0,081 USD
Miền Đông Hoa Kỳ 3.553,8 USD 355,380 USD 0,740 USD 0,154 USD 0,077 USD

(1) Phương thức thanh toán: Thanh toán theo mức sử dụng và Gói thuê bao hàng tháng

(2) Các mục tính phí: phí định cấu hình phiên bản, chi phí lưu lượng truy cập dữ liệu, phí lưu lượng truy cập Internet.

(3) Phí lưu lượng truy cập dữ liệu được tính theo lượng dữ liệu thực tế mà SDK đã đăng ký. Chúng tôi tạm thời không tính phí lưu lượng truy cập dữ liệu.

(4) Chúng tôi tạm thời chưa tính phí lưu lượng truy cập Internet.

Di chuyển dữ liệu

Khu vực của phiên bản Thông số kỹ thuật của phiên bản Phí định cấu hình (Thanh toán theo mức sử dụng) Phí lưu lượng truy cập Internet
Trung Quốc Đại lục Nhỏ 0,158 USD 0,123 USD
Trung Quốc Đại lục Trung bình 0,287 USD 0,123 USD
Trung Quốc Đại lục Lớn 0,462 USD 0,123 USD
Singapore Nhỏ 0,278 USD 0,081 USD
Singapore Trung bình 0,550 USD 0,081 USD
Singapore Lớn 0,955 USD 0,081 USD
Miền Tây Hoa Kỳ Nhỏ 0,162 USD 0,077 USD
Miền Tây Hoa Kỳ Trung bình 0,320 USD 0,077 USD
Miền Tây Hoa Kỳ Lớn 0,646 USD 0,077 USD

(1) Bạn chỉ phải trả phí trong thời gian diễn ra quá trình di chuyển dữ liệu theo từng đoạn (bao gồm cả thời gian tạm dừng di chuyển dữ liệu theo từng đoạn). Bạn không phải trả phí di chuyển lược đồ và di chuyển toàn bộ dữ liệu.

(2) Chúng tôi tạm thời chưa tính phí lưu lượng truy cập Internet.