Giá dịch vụ SSL Certificates Service
• Mô hình tính phí: Gói hàng năm
• Đơn vị tiền tính phí: USD
• Phương thức thanh toán: Gói đăng ký
• Thương hiệu SSL: GlobalSign, Entrust
• Loại chứng chỉ: Chứng chỉ SSL DV (Xác thực miền), Chứng chỉ SSL OV (Xác thực tổ chức)
• Loại miền: Đơn (bảo vệ một miền), Ký tự đại diện (số lượng miền con không giới hạn)
Thương hiệu SSL: Globalsign
Danh mục chứng chỉ | Chứng chỉ SSL xác thực miền | Chứng chỉ SSL xác thực miền | Chứng chỉ SSL xác thực tổ chức | Chứng chỉ SSL xác thực tổ chức |
Loại miền | Đơn | Ký tự đại diện | Đơn | Ký tự đại diện |
---|---|---|---|---|
Giá (USD/năm) | 249 | 849 | 349 | 949 |
Số miền tối thiểu | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời hạn tối đa (Năm) | 2 | 2 | 2 | 2 |
Thương hiệu SSL: Entrust
Danh mục chứng chỉ | Chứng chỉ SSL xác thực tổ chức | Chứng chỉ SSL xác thực tổ chức | Chứng chỉ SSL xác thực tổ chức |
Loại miền | Đơn | Ký tự đại diện | SAN (một chứng chỉ, nhiều trang web) |
---|---|---|---|
Giá (USD/năm) | 199 | 699 | Chứng chỉ Subject Alternative Name (SAN), đa miền hỗ trợ miền đơn hoặc miền dưới dạng ký tự đại diện. Giá phụ thuộc vào lựa chọn của bạn và bằng nhau đối với miền đơn hoặc miền dưới dạng ký tự đại diện. |
Số miền tối thiểu | 1 | 1 | Chứng chỉ Subject Alternative Name (SAN), đa miền hỗ trợ miền đơn hoặc miền dưới dạng ký tự đại diện. Giá phụ thuộc vào lựa chọn của bạn và bằng nhau đối với miền đơn hoặc miền dưới dạng ký tự đại diện. |
Thời hạn tối đa (Năm) | 2 | 2 | Chứng chỉ Subject Alternative Name (SAN), đa miền hỗ trợ miền đơn hoặc miền dưới dạng ký tự đại diện. Giá phụ thuộc vào lựa chọn của bạn và bằng nhau đối với miền đơn hoặc miền dưới dạng ký tự đại diện. |
Xem phần Mua ngay để biết thông tin chi tiết về giá.